Điểm phục vụ
|
Địa chỉ chi tiết
|
Điện thoại
|
Giờ phục vụ được niêm yết Thứ 2- Thứ 7
|
Giờ phục vụ được niêm yết Chủ nhật, lễ
|
An Giang
|
|
|
|
|
TT GD BĐ TP Long Xuyên
|
1106 Trần Hưng Đạo Mỹ Bình Long Xuyên AG
|
3955955
|
|
|
Bưu cục Châu Thành
|
Hòa Phú 03, Thị trấn An Châu, Châu Thành AG
|
3836400
|
|
|
Bưu cục Thoại Sơn
|
352 Nguyễn Huệ, Thị trấn Núi Sập, Thoại Sơn AG
|
3879271
|
|
|
Bưu cục Châu Phú
|
327 Quốc lộ 91, Ấp Vĩnh Lộc, TT Cái Dầu, Châu Phú
|
3688222
|
|
|
Bưu cục Chợ Mới
|
05 Lê Lợi, Thị trấn Chợ Mới AG
|
3883201
|
|
|
Bưu cục Tân Châu
|
46 Thoại Ngọc Hầu, Long Thạnh, Tân Châu AG
|
3822009
|
|
|
Bưu cục Tân Châu
|
46 Thoại Ngọc Hầu, Long Thạnh, Tân Châu AG
|
3822009
|
|
|
Bưu cục Tri Tôn
|
140 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Tri Tôn
|
3772772
|
|
|
Bưu cục Châu Đốc
|
Số 02 Lê Lợi, Phường B, TP Châu Đốc An Giang
|
3866416
|
|
|
Bưu cục Phú Tân
|
Ấp Trung Hòa, Tân Trung, Phú Tân AG
|
3827241
|
|
|
Bưu cục Tịnh Biên
|
Nhà Bàng, Tịnh Biên AG
|
3875229
|
|
|
Bưu cục An Phú
|
Thoại Ngọc Hầu, Thị trấn An Phú
|
3826764
|
|
|
Bắc Kạn
|
|
|
|
|
Bưu cục Trung Tâm Bắc Kạn
|
Tổ 7B, Phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn
|
02093870101
|
|
|
Bưu cục Pác Nặm
|
Xã Bộc Bố, Bắc Kạn
|
02093893001
|
|
|
Bưu cục Chợ Mới
|
Tổ 7, TT Chợ Mới, Chợ mới, Bắc Kạn
|
02093862999
|
|
|
Bưu cục Na Rì
|
Tổ nhân dân Pò Đon, TT Yến Lạc, Na Rì, Bắc Kạn
|
02093884101
|
|
|
Bưu cục Ngân Sơn
|
Khu Phố, Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
02093874101
|
|
|
Bưu cục Bạch Thông
|
TT Phủ Thông, Bạch Thông, Bắc Kạn
|
02093850076
|
|
|
Bưu cục Chợ Đồn
|
Tổ 11b, TT Bằng Lũng, Chợ Đồn, Bắc Kạn
|
02093882388
|
|
|
Bưu cục Ba Bể
|
Tiểu Khu 6, Thị trấn Chợ Rã, Ba Bể, Bắc Kạn
|
02093876101
|
|
|
Bắc Giang
|
|
|
|
|
Bắc Giang
|
Số 151 đường Hùng Vương TP Bắc Giang
|
'0204.3900051
|
|
|
Lạng Giang
|
Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang
|
'0204.3881275
|
|
|
Lục Nam
|
Thị trấn Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang
|
'0204.3884234
|
|
|
Lục Ngạn
|
Thị trấn Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
'0204.3882261
|
|
|
Sơn Động
|
Xã An Châu, Sơn Động, Bắc Giang
|
0204.3886124
|
|
|
Việt Yên
|
Thị trấn Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang
|
0204.3874261
|
|
|
Hiệp Hoà
|
Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang
|
0204.3872295
|
|
|
Tân Yên
|
Thị trấn Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang
|
0204.3878262
|
|
|
Yên Thế
|
Thị trấn Cầu Gồ, Yên Thế, Bắc Giang
|
0204.3876271
|
|
|
Yên Dũng
|
Thị trấn Neo, Yên Dũng, Bắc Giang
|
0204.3870220
|
|
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
|
|
|
|
BC GD TP Vũng Tàu
|
408 Lê Hồng Phong, Thắng Tam, TP
V.Tàu
|
3859966-102;103
|
|
|
GDTT TP Bà Rịa
|
100 Đường 27/4 , Phước Hiệp, TP
B.Rịa
|
3825166
|
|
|
BC GDTT Long Điền
|
268A Võ Thị Sáu , Thị Trấn
L.Điền, Long
Điền
|
3862638
|
|
|
GD TT Đất Đỏ
|
Khu Phố Thanh Long , TT Đất Đỏ, Đất Đỏ
|
3866555
|
|
|
BC GD TT Xuyên Mộc
|
Khu Phố Thanh Sơn , TT
Phước Bửu, Xuyên
Mộc
|
3874095
|
|
|
GDTT Châu Đức
|
23 Lê Hồng Phong , TT
Ngãi Giao , Châu
Đức
|
3961522
|
|
|
GDTT Tân Thành
|
Thôn Vạn Hạnh , TT Phú Mỹ, Tân
Thành
|
3893560
|
|
|
GDTT Côn Đảo
|
48 Nguyễn Huệ , Huyện
Côn Đảo, Côn
Đảo
|
3830204
|
|
|
Bạc Liêu
|
|
|
|
|
Bưu cục GD Bạc Liêu
|
20 Đường Trần Phú Phường 3, TP Bạc Liêu
|
3953922
|
|
|
Vĩnh Lợi
|
Ấp Xẻo Chích, Thị Trấn Châu Hưng, Huyện Vĩnh Lợi
|
3735010
|
|
|
Phước Long
|
Ấp Long Thành, Thị Trấn Phước Long, Huyện Phước Long
|
3864240
|
|
|
Hồng Dân
|
Đường Trần Văn Bảy, Thị Trấn Ngan Dừa, Huyện Hồng Dân
|
3876718
|
|
|
Gía Rai
|
Ấp 1, Thị Trấn Giá Rai, Thị xã Giá Rai
|
3850214
|
|
|
Đông Hải
|
Ấp 4, Thị trấn Gành Hào, Huyện Đông Hải
|
3844448
|
|
|
Hòa Bình
|
Ấp Thị Trấn A - Khu 1, Thị Trấn Hoà Bình, Huyện Hoà Bình
|
3880003
|
|
|
Bắc Ninh
|
|
|
|
|
Bưu cục Bắc Ninh
|
Số 413 Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh
|
3 821560
|
|
|
Bưu cục Từ Sơn
|
Khu Đất mới, Phường Đông Ngàn, TX Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
|
3 831604
|
|
|
Bưu cục Tiên Du
|
Phố Lim, Thị Trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
3 837110
|
|
|
Bưu cục Yên Phong
|
Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
|
3 860011
|
|
|
Bưu cục Quế Võ
|
Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
3 863233
|
|
|
Bưu cục Thuận Thành
|
Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
3 865280
|
|
|
Bưu cục Gia Bình
|
Thị trấn Đông Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
|
3 556115
|
|
|
Bưu cục Lương Tài
|
Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
3 867020
|
|
|
Bình Định
|
|
|
|
|
Bưu cục GDTT Quy Nhơn
|
02 Trần Thị Kỷ, P Lý Thường Kiệt, TP Quy Nhơn
|
3525170
|
|
|
Bưu cục Tuy Phước
|
401 Nguyễn Huệ, TT Tuy Phước
|
3634634
|
|
|
Bưu cục Vân canh
|
Thịnh văn 2, TT Vân Canh
|
3888965
|
|
|
Bưu cục Vĩnh Thạnh
|
Định Tố, TT Vĩnh Thạnh
|
3886345
|
|
|
Bưu cục Tây sơn
|
175 Quang Trung, TT Phú Phong, Tây Sơn
|
3880112
|
|
|
Bưu cục An Nhơn
|
191 Trần Phú, P Bình Định, TX An Nhơn
|
3835285
|
|
|
Bưu cục Phù Cát
|
162 Quang Trung, TT Ngô Mây, Phù Cát
|
3550277
|
|
|
Bưu cục Phù Mỹ
|
Trà Quang Nam, TT Phù Mỹ
|
3855313
|
|
|
Bưu cục Hoài Nhơn
|
Khối Phụ Đức, TT Bồng Sơn, Hoài Nhơn
|
3861718
|
|
|
Bưu cục Hoài Ân
|
128 Nguyễn Tất Thành, TT Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân
|
3870313
|
|
|
Bưu cục An Lão
|
Thôn 9, An Trung, An Lão
|
3875320
|
|
|
Bình Dương
|
|
|
|
|
Bình Phước
|
|
|
|
|
BC Đồng Xoài
|
416 QL 14 Phường Tân Phú TX Đồng Xoài
|
3879741
|
|
|
BC Đồng Phú
|
KP Tân An TT Tân Phú huyện Đồng Phú
|
3832707
|
|
|
BC Bình Long
|
131 KP Phú Trung phường An Lộc TX Bình Long
|
3666310
|
|
|
BC Chơn Thành
|
KP Trung Lợi TT Chơn Thành huyện Chơn Thành
|
3667218
|
|
|
BC Hớn Quản
|
Ấp 5 xã Tân Khai huyện Hớn Quản
|
3633000
|
|
|
BC Bù Đăng
|
130 ấp Hòa Đồng TT Đức Phong huyện Bù Đăng
|
3974774
|
|
|
BC Lộc Ninh
|
KP Ninh Thịnh TT Lộc Ninh huyện Lộc Ninh
|
3568911
|
|
|
BC Bù Đốp
|
145 Đường DT 759B TT Thanh Bình Huyện Bù Đốp
|
3563446
|
|
|
BC Phước Long
|
3778239
|
|
|
|
BC Bù Gia Mập
|
Thôn Tân Lập xã Phú Nghĩa huyện Bù Gia Mập
|
3760770
|
|
|
Bình Thuận
|
|
|
|
|
Bưu cục Phan Thiết
|
19 Đường Nguyễn Tất Thành Phường Bình Hưng Thành phố Phan Thiết
|
3827892
|
|
|
Bưu cục Bắc Bình
|
96 Đường Nguyễn Tất Thành Thị Trấn Chợ Lầu Huyện Bắc Bình
|
3860101
|
|
|
Bưu cục Tuy Phong
|
Đường 17/4 Tuyến 1 Thị Trấn Liên Hương Huyện Tuy Phong
|
3850101
|
|
|
Bưu cục Hàm Thuận Bắc
|
Thôn 3 Thị Trấn Ma Lâm Huyện Hàm Thuận Bắc
|
3860101
|
|
|
Bưu cục Hàm Thuận Nam
|
Khu phố Nam Thành Thị Trấn Thuận Nam Huyện Hàm Thuận Nam
|
3869110
|
|
|
Bưu cục Tánh Linh
|
451 Đường Trần Hưng Đạo Thị Trấn Lạc Tánh Huyện Tánh Linh
|
3880101
|
|
|
Bưu cục Đức Linh
|
Khu phố 1 Thị Trấn Võ Xu Huyện Đức Linh
|
3882712
|
|
|
Bưu cục Hàm Tân
|
Khu phố 2 Thị trấn Tân Nghĩa Huyện Hàm Tân
|
3877071
|
|
|
Bưu cục Phú Quý
|
Thôn Quý Thạnh Xã Ngũ Phụng Huyện Phú Quý
|
3769130
|
|
|
Bưu cục La Gi
|
388 Đường Thống Nhất Phường Tân An Thị xã La Gi
|
3872780
|
|
|
Cà Mau
|
|
|
|
|
Bưu cục Cà Mau
|
03 Lưu Tấn Tài P.5 Tp. Cà Mau
|
3836048
|
|
|
Bưu cục U Minh
|
Khóm 3 Thị Trấn U Minh H. U Minh Cà Mau
|
3836130
|
|
|
Bưu cục Thới Bình
|
Khóm 1 Thị Trấn Thới Bình H.Thới Bình Cà Mau
|
3860004
|
|
|
Bưu cục Trần Văn Thời
|
Khóm 9 TT Trần Văn Thời H.TVT Cà Mau
|
3895108
|
|
|
Bưu cục Cái Nước
|
QL1A khóm 3 TT Cái Nước Cà Mau
|
3884184
|
|
|
Bưu cục Đầm Dơi
|
Khóm 4 TT Đầm Dơi Huyện Đầm Dơi Cà Mau
|
3858300
|
|
|
Bưu cục Năm Căn
|
KV1 Khóm 4 Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau
|
3877850
|
|
|
Bưu cục Ngọc Hiển
|
Khóm 1 TT Ngọc Hiển Huyện Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau
|
3719004
|
|
|
Bưu cục Phú Tân
|
Khóm 1 TT Cái Đôi Vàm H. Phú Tân Cà Mau
|
3889002
|
|
|
Cần Thơ
|
|
|
|
|
Bưu cục Cần Thơ
|
Số 02B, Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
|
0292.3825706
|
|
|
Bưu cục Cái Răng
|
Số 1 Đinh Tiên Hoàng Lê Bình Cái Răng, TP Cần Thơ
|
0292.3846053
|
|
|
Bưu Cục Trà Nóc
|
Tổ 8, KV 02, Lê Hồng Phong, P. Trà Nóc, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ
|
0292.3744505
|
|
|
Bưu Cục Ô Môn
|
01 Kim Đồng P. Châu Văn Liêm Q. Ô Môn, , TP Cần Thơ
|
0292.3861910
|
|
|
Bưu Cục Thốt Nốt
|
24 Lê Thị Tạo, Phường Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt, TP Cần Thơ
|
0292.3851999
|
|
|
Bưu Cục Phong Điền
|
Ấp Thị Tứ, TT Phong Điền, Huyện phong Điền TP Cần Thơ
|
0292.3942015
|
|
|
Bưu cục Thới Lai
|
Thới Thuận a Thị trấn thới lai, huyện thới lai, TP Cần Thơ
|
0292.3689299
|
|
|
Bưu Cục Vĩnh Thạnh
|
Ấp Quy lân 5, Xã Thạnh Quới , huyện Vĩnh Thạnh, TP Cần Thơ
|
0292.3858400
|
|
|
Cao Bằng
|
|
|
|
|
Bưu cục Trung Tâm Thành Phố
|
Số 2 Hoàng văn Thụ Tp Cao Bằng tỉnh Cao Bằng
|
02063 852 543
|
|
|
Bưu cục Thông Nông
|
TT Thông Nông huyện Thông Nông tỉnh Cao Bằng
|
02063 875 207
|
|
|
Bưu cục Hà Quảng
|
TT Xuân Hòa huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng
|
02063 862 134
|
|
|
Bưu cục Hòa An
|
TT Nước Hai huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng
|
02063 860 144
|
|
|
Bưu cục Quảng Uyên
|
Phố Hòa Trung TT Quảng Uyên huyện Quảng Uyên
|
02063 820 033
|
|
|
Bưu cục Hạ Lang
|
TT Thanh Nhật huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng
|
02063 830 220
|
|
|
Bưu cục Trùng Khánh
|
TT Trùng Khánh huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng
|
02063 826 191
|
|
|
Bưu cục Trà Lĩnh
|
TT Hùng Quốc huyện Trà Lỉnh tỉnh Cao Bằng
|
02063 880 105
|
|
|
Bưu cục Thạch An
|
TT Đông Khê huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng
|
02063 840 195
|
|
|
Bưu cục Phục Hòa
|
TT Hòa Thuận huyện Phục Hòa tỉnh Cao Bằng
|
02063 822 101
|
|
|
Bưu cục Nguyên Bình
|
TT Nguyên Bình huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng
|
02063 872 101
|
|
|
Bưu cục Bảo Lạc
|
TT Bảo Lạc huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng
|
02063 870 229
|
|
|
Bưu cục Bảo Lâm
|
TT Pác Miều huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng
|
02063 885 108
|
|
|
Đắk Lắk
|
|
|
|
|
Buôn Ma Thuột
|
Sô´01, Đường Nơ Trang Long, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
2623852612
|
|
|
Krông Pắk
|
Sô´205, Đường Giải Phóng, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Păk, tỉnh Đắk Lắk
|
2623522347
|
|
|
Ea Kar
|
Khối 3b, Thị Trấn Ea Kar, huyện Eakar, tỉnh Đắk Lắk
|
2623622624
|
|
|
M'ðrak
|
Khối 11, Thị Trấn M'ĐRắK, huyện Mađrắk, tỉnh Đắk Lắk
|
2623731315
|
|
|
Cư M’gar
|
Khối 3, Thị Trấn Quảng Phú, huyện Cưmgar, tỉnh Đắk Lắk
|
2623834704
|
|
|
Thị Xã Buôn Hồ
|
Sô´156, Đường Hùng vương, Phường An Lạc, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
|
2623872102
|
|
|
Krông Năng
|
Tổ dân phố 2, Thị Trấn Krông Năng, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk
|
2623675666
|
|
|
Ea Hleo
|
Khối 7, Thị trấn Ea Drăng, huyện Eahleo, tỉnh Đắk Lắk
|
2623777359
|
|
|
Buôn Đôn
|
Thôn 15, Xã Tân Hoà, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk
|
2623789466
|
|
|
Ea Súp
|
Tổ Thành Công, Thị Trấn Ea Súp, huyện Easup, tỉnh Đắk Lắk
|
2623688499
|
|
|
Krông Ana
|
|
2623637111
|
|
|
Krông Bông
|
Tổ Dân phố 3, Thị Trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
|
2623732271
|
|
|
Lak
|
số 199, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Liên Sơn, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk
|
2623586254
|
|
|
Cư Kuin
|
Buôn KPung, Xã Hoà Hiệp, huyện Cưkuin, tỉnh Đắk Lắk
|
2623709719
|
|
|
Điện Biên
|
|
|
|
|
Bưu Điện thành phố Điện Biên
|
TP Điện Biên Phủ tỉnh Điện Biên
|
0215 3825835
|
|
|
Bưu cục KHL
|
TP Điện Biên Phủ tỉnh Điện Biên
|
0215 3813666
|
|
|
Bưu Điện huyện Điện Biên
|
Xã Noong Hẹt Huyện Điện Biên
|
0215 3924159
|
|
|
Bưu Điện huyện Tuần Giáo
|
TT Huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên
|
0215 3862376
|
|
|
Bưu Điện huyện Mường Chà
|
TT Huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
0215 3842718
|
|
|
Bưu Điện huyện Tủa Chùa
|
TT Huyện Ttủa Chùa, tỉnh Điện Biên
|
0215 3845103
|
|
|
Bưu Điện thị xã Mường Lay
|
TX Mường lay, tỉnh Điện Biên
|
0215 3852302
|
|
|
Bưu Điện Điện Biên Đông
|
TT Huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
0215 3891234
|
|
|
Bưu Điện huyện Mường Ảng
|
TT Huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
215 3865103
|
|
|
Bưu Điện huyện Mường Nhé
|
TT Huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
0215 3740019
|
|
|
Bưu Điện huyện Nậm Pồ
|
TT Huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
0215 3745666
|
|
|
Đồng Nai
|
|
|
|
|
ưu cục Biên Hòa
|
Số 33 đường Nguyễn Ái Quốc phường Quang Vinh Biên Hòa Đồng Nai
|
3822029
|
|
|
Bưu cục Long Khánh
|
Đường Hùng Vương Phường Xuân An Thị xã Long Khánh
|
3877182
|
|
|
Bưu cục Thống Nhất
|
Ấp Trần Cao Vân xã Bàu Hàm 2 huyện Thống Nhất
|
3762913
|
|
|
Bưu cục Xuân Lộc
|
Ấp Tân Tiến xã Xuân Hiệp huyện Xuân Lộc
|
3871105
|
|
|
Bưu cục Định Quán
|
Ấp Hiệp Tâm 2 thị trấn Định Quán huyện Định Quán
|
3851009
|
|
|
Bưu cục Tân Phú
|
Khu 10 thị trấn Tân Phú huyện Tân Phú
|
3856555
|
|
|
Bưu cục Vĩnh Cửu
|
Khu phố 5 thị Trấn Vĩnh An huyện Vĩnh Cửu
|
3861013
|
|
|
Bưu cục Long Thành
|
Khu Phước Hải thị trấn Long Thành huyện Long Thành
|
3844000
|
|
|
Bưu cục Nhơn Trạch
|
Ấp Xóm Hố xã Phú Hội huyện Nhơn Trạch
|
3521299
|
|
|
Bưu cục Cẩm Mỹ
|
Ấp Suối Râm xã Long Giao huyện Cẩm Mỹ
|
3878737
|
|
|
Bưu cục Trảng Bom
|
Khu phố 3 thị trấn Trảng Bom huyện Trảng Bom
|
3866006
|
|
|
Đồng Tháp
|
|
|
|
|
Đồng Tháp
|
85 Đường Nguyễn Huệ P2 TP Cao Lãnh ĐT
|
3851122
|
|
|
TP Cao Lãnh
|
85 Đường Nguyễn Huệ P2 TP Cao Lãnh ĐT
|
851301
|
|
|
H. Cao Lãnh
|
Đường Nguyễn Minh Trí TT Mỹ Thọ H. Cao Lãnh ĐT
|
822111
|
|
|
Châu Thành
|
QL 80 (khóm Phú Hưng) TT Cái Tàu Hạ H. Châu Thành ĐT
|
840002
|
|
|
Hồng Ngự
|
Đường Trương Định P. An Thạnh TX Hồng Ngự ĐT
|
837500
|
|
|
Huyện Hồng Ngự
|
Ấp Thượng xã Thường Thới Tiền H. Hồng Ngự ĐT
|
586808
|
|
|
Lai Vung
|
Quốc Lộ 80 (khóm I) TT Lai Vung H. Lai Vung ĐT
|
848800
|
|
|
Lấp Vò
|
Quốc Lộ 80 Ấp Bình Thạnh 1 TT Lấp Vò H. Lấp vò ĐT
|
845101
|
|
|
Sađéc
|
90 Đường Hùng Vương P2 TP Sa Đéc ĐT
|
861025
|
|
|
Tam Nông
|
Đường Nguyễn Sinh Sắc ( Ấp 2) TT Tràm Chim H. Tam Nông ĐT
|
827401
|
|
|
Tân Hồng
|
14 Đường Trần Hưng Đạo TT Sa Rài Tân hồng ĐT
|
830101
|
|
|
Thanh Bình
|
19 Quốc Lộ 30 (Ấp Tân Đông B) TT Thanh Bình H. Thanh Bình ĐT
|
833001
|
|
|
Tháp Mười
|
36/4A Đường Số 1 (khóm 1) TT Mỹ An H. Tháp Mười ĐT
|
824101
|
|
|
Gia Lai
|
|
|
|
|
Pleiku
|
69 Đường Hùng Vương
|
824015
|
|
|
Ayun Pa
|
197 Đường Lê Hồng Phong
|
3852452
|
|
|
An Khê
|
583 Đường Quang Trung
|
3533665
|
|
|
Chư Păh
|
Thị Trấn Phú Hoà
|
3845999
|
|
|
Chư Prông
|
103 Đường Hùng Vương
|
3843000
|
|
|
Chư Sê
|
723 Đường Hùng Vương
|
3851102
|
|
|
Chư Pưh
|
Thị Trấn Nhơn Hoà
|
3850043
|
|
|
Đắk Đoa
|
168 Đường Nguyễn Huệ
|
3831200
|
|
|
Đak Pơ
|
TT Đắc Pơ
|
3738002
|
|
|
Đức Cơ
|
183 Đường Quang Trung
|
3846201
|
|
|
Ia Grai
|
275 Đường Hùng Vương
|
3844327
|
|
|
Ia Pa
|
TT Kim Tân
|
3655005
|
|
|
Kbang
|
40 Đường Trần Hưng Đạo
|
3880177
|
|
|
Kông Chro
|
215 Đường Nguyễn Huệ
|
3835343
|
|
|
Krông Pa
|
08 Đường Trần Hưng Đạo
|
3853156
|
|
|
Mang Yang
|
Thị Trấn Kon Dơng
|
3839001
|
|
|
Phú Thiện
|
Thị trấn Phú Thiện
|
3882345
|
|
|
Hà Giang
|
|
|
|
|
Bưu cục Hà Giang
|
Đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, Hà Giang
|
02193866486
|
|
|
Bưu cục Mèo Vạc
|
Khu phố trung tâm, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang
|
02193871125
|
|
|
Bưu cục Đồng Văn
|
Khu phố trung tâm, thị trấn Đổng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang
|
02193856130
|
|
|
Bưu cục Yên Minh
|
Khu phố trung trâm, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang
|
02193852006
|
|
|
Bưu cục Quản Bạ
|
Khu phố trung tâm, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang
|
02193846124
|
|
|
Bưu cục Bắc Mê
|
Khu phố trung tâm, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang
|
02193841191
|
|
|
Bưu cục Hoàng Su Phì
|
Khu 1 thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang
|
02193831878
|
|
|
Bưu cục Xín Mần
|
Khu phố trung tâm, thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang
|
02193836266
|
|
|
Bưu cục Quang Bình
|
Thôn Luông thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang
|
02193820094
|
|
|
Bưu cục Bắc Quang
|
Khu phố trung tâm thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang
|
02193821123
|
|
|
Bưu cục Vị Xuyên
|
Khu phố trung tâm thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
|
02193826265
|
|
|
Hà Nam
|
|
|
|
|
Bưu cục Phủ Lý
|
Số 114 đường Trần Phú Phường Quang Trung Thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam
|
0226.3853411
|
|
|
Bưu cục Kim Bảng
|
Số 69 đường Quang Trung Thị Trấn Quế huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam
|
0226.3820720
|
|
|
Bưu cục Duy Tiên
|
Phố Thịnh Hòa Thị trấn Hòa Mạc Duy Tiên Hà Nam
|
0226.3830009
|
|
|
Bưu cục Thanh Liêm
|
Kim 5 xã Thanh Hà huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam
|
0226.3880286
|
|
|
Bưu cục Bình Lục
|
Tiểu khu Bình Thắng Thị Trấn Bình Mỹ Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
|
0226.3860007
|
|
|
Bưu cục Lý Nhân
|
Số 230 Trần Hưng Đạo Thị Trấn Vĩnh Trụ Lý Nhân Hà Nam
|
0226.3870007
|
|
|
Hải Dương
|
|
|
|
|
Hải Dương
|
Số 1 Đại Lộ HCM TP Hải Dương
|
2203846144
|
|
|
Bình Giang
|
Số 11 Đường Thống Nhất TT Kẻ Sặt - Bình Giang
|
2203777112
|
|
|
Cẩm Giàng
|
Khu 16 - TT Lai Cách - Cẩm Giàng
|
2203786101
|
|
|
Thanh Hà
|
Số 120 Phố Bình Hà - TT Thanh Hà
|
2203815159
|
|
|
Nam Sách
|
Khu Nguyễn Văn Trỗi thị trấn Nam Sách
|
2203757610
|
|
|
Kim Thành
|
Thị Trấn Phú Thái - Kim Thành
|
2203720213
|
|
|
Kinh Môn
|
Lưu Thượng 1 - Xã Hiệp An - Kinh Môn
|
2203822101
|
|
|
Chí Linh
|
Khu Nguyễn Trãi 2 - P. Sao Đỏ - Chí Linh
|
2203882203
|
|
|
Gia Lộc
|
Số nhà 318 Nguyễn Chế Nghĩa - Thị trấn Gia Lộc
|
2203716466
|
|
|
Tứ Kỳ
|
Thôn An Nhân Thị Trấn Tứ Kỳ
|
2203747073
|
|
|
Thanh Miện
|
33 Tuệ Tĩnh - TT Thanh Miện
|
2203736500
|
|
|
Ninh Giang
|
Khúc Thừa Dụ - Khu 5 -TT Ninh Giang
|
220376722
|
|
|
Hải Phòng
|
|
|
|
|
Thủy Nguyên
|
5 Đà Nẵng Thủy Nguyên
|
3873956
|
|
|
Cát Hải
|
18 đường 1/4,TT Cát Bà
|
3888951
|
|
|
An Dương
|
Số 10 Thị trấn An Dương
|
3871568
|
|
|
An Lão
|
Số 27 Lê Lợi An Lão
|
3872398
|
|
|
Kiến An
|
Số 2 Phan Đăng Lưu Kiến An
|
3876291
|
|
|
Tiên Lãng
|
Thị trấn Tiên Lãng huyện Tiên Lãng
|
3883202
|
|
|
Vĩnh Bảo
|
Số 129 Đông Thái Vĩnh Bảo
|
3885666
|
|
|
Trung tâm 2
|
Số 3 Cẩm Xuân Kiến Thụy
|
3881201
|
|
|
Đồ Sơn
|
85 Lý Thánh Tông Đồ Sơn
|
3861289
|
|
|
Hà Tĩnh
|
|
|
|
|
Bưu cục thành phố Hà Tĩnh
|
Số 8 Trần Phú TP Hà Tĩnh
|
02393855423
|
|
|
Bưu cục thị xã Kỳ Anh
|
Khu phố 1, P. Sông Trí
|
02393865335
|
|
|
Bưu cục huyện Kỳ Anh
|
Thôn Đông Thịnh, Xã Kỳ Phong
|
02393867001
|
|
|
Bưu cục huyện Cẩm Xuyên
|
Tổ 13, Thị Trấn Cẩm Xuyên
|
02393861281
|
|
|
Bưu cục huyện Thạch Hà
|
Khối 10, Thị Trấn Cày
|
02393845358
|
|
|
Bưu cục huyện Can Lộc
|
Khối Trung Tâm, Thị Trấn Nghèn
|
02393841245
|
|
|
Bưu cục thị xã Hồng Lĩnh
|
Tổ 1, Khu phố 4, Phường Bắc Hồng
|
02393835327
|
|
|
Bưu cục huyện Nghi Xuân
|
Khối 2, Thị Trấn Nghi Xuân
|
02393825061
|
|
|
Bưu cục huyện Đức Thọ
|
Khối Cơ Quan, Thị Trấn Đức Thọ
|
02393831101
|
|
|
Bưu cục huyện Hương Sơn
|
Khối 3, Thị Trấn Phố Châu
|
0239387540
|
|
|
Bưu cục huyện Hương Khê
|
Khối 8, Thị Trấn Hương Khê
|
02393871211
|
|
|
Bưu cục huyện Vũ Quang
|
Khối 1, Thị trấn Vũ Quang
|
02393814001
|
|
|
Bưu cục huyện Lộc Hà
|
Xóm Quang Phú, Xã Thạch Châu
|
02393651021
|
|
|
Hậu Giang
|
|
|
|
|
Trung tâm BĐ Vị Thanh
|
Số 93 đường 3/2 Phường 5 Tp Vị Thanh
|
876545
|
|
|
BĐH Vị Thủy
|
Ấp 1 Thị trấn Nàng Mau huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang
|
571116
|
|
|
BĐ Tx Long Mỹ
|
Số 113, đường 30/4, phường Thuận An, Tx Long Mỹ
|
871200
|
|
|
BĐH Long Mỹ
|
Ấp 3, xã Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ
|
874100
|
|
|
BĐH Châu Thành A
|
Số 149, ấp Thị tứ TT Một Ngàn huyện Châu Thành A
|
946101
|
|
|
BĐH Châu Thành
|
E42 đường số 9, khu thương mại TT Ngã 6
|
948222
|
|
|
BĐH Phụng Hiệp
|
Số 451 Ấp Mỹ Qưới TT Cây Dương H.Phụng Hiệp Hậu Giang
|
996007
|
|
|
Thị Xã Ngã Bảy
|
Số 1A Nguyễn Thị Minh Khai KV3 P. Ngã Bảy
|
866919
|
|
|
Hòa Bình
|
|
|
|
|
Bưu cục Hòa Bình
|
Phường Phương Lâm Hòa Bình TP Hòa Bình
|
2183852005
|
|
|
Bưu cục Lương Sơn
|
TT Lương Sơn Tỉnh Hòa Bình
|
|
|
|
BC Yên Thủy
|
TT Yên Thủy tỉnh Hòa Bình
|
3864371
|
|
|
Bưu cục Lạc Sơn
|
TT Vụ Bản huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình
|
3861102
|
|
|
Bưu cục Cao Phong
|
TT cao Phong Hòa Bình
|
3846101
|
|
|
Bưu cục Tân Lạc
|
TT Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình
|
3834017
|
|
|
BC Đà Bắc
|
TT Đà Bắc Hòa Bình
|
|
|
|
BC Lạc Thủy
|
TT Lạc Thủy Hòa Bình
|
3874119
|
|
|
Bưu cục Kim Bôi
|
TT Bo Kim Bôi
|
3871101
|
|
|
BC Kỳ Sơn
|
TT Kỳ sơn Hòa Bình
|
3842377
|
|
|
BC Mai Châu
|
Thị Trấn Mai châu
|
3867091
|
|
|
Hưng Yên
|
|
|
|
|
Hưng Yên
|
Số 04 Chùa Chuông - phường Hiến Nam - Thành Phố Hưng Yên
|
3.551.600
|
|
|
Tiên Lữ
|
Khu 1, Thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ, Hưng Yên
|
3.827.827
|
|
|
Phù Cừ
|
Thôn Cao Xá, Thị trấn Trần Cao, huyện Phù Cừ, Hưng Yên
|
3.850.850
|
|
|
Ân Thi
|
Số 1 Phố Nguyễn Trung Ngạn, Thị trấn Ân Thi
|
8.837.837
|
|
|
Kim Động
|
Đường 39a, Thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động, Hưng Yên
|
3.827.827
|
|
|
Khoái Châu
|
Đường 204, Thị trấn Khoái Châu, huyện Khoái Châu, Hưng Yên
|
3.911.911
|
|
|
Yên Mỹ
|
Ngã 5 Cầu Treo Tân Lập Yên Mỹ
|
3.964.818
|
|
|
Mỹ Hào
|
QL5A Phố Nối Mỹ Hào Hưng Yên
|
3.742.742
|
|
|
Văn Lâm
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, Hưng Yên
|
3.789.789
|
|
|
Văn Giang
|
Ngõ Phố, Phố Văn Giang, Thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
3.932.932
|
|
|
Đắk Nông
|
|
|
|
|
Bưu điện TX Gia Nghĩa
|
25 Huỳnh Thúc kháng p. Nghĩa Thành Tx Gia Nghĩa Đắk Nông
|
02613 546 111
|
|
|
|
|
|
|
|
Bưu điện Đắk R' Lấp
|
TT Kiến Đức Đắk R' Lấp Đắk Nông
|
0261 3 648787
|
|
|
Bưu điện Tuy Đức
|
Xã Đắk Buk So Tuy Đức Đắk Nông
|
02613 646 656
|
|
|
Bưu điện Đắk Song
|
TT Đức An Đắk Song Đắk Nông
|
02613 710 154
|
|
|
Bưu điện Đắk Mil
|
TT Đắk Mil Đắk Mil Đắk Nông
|
02613 741 876
|
|
|
Bưu điện Cư Jut
|
TT EaTling Cư Jut Đắk Nông
|
02613 88 22 39
|
|
|
Bưu điện Krông Nô
|
TT Đắk Mâm Krông Nô Đắk Nông
|
02613 584 887
|
|
|
Bưu điện Đắk Glong
|
Xã Quảng Khê Đắk Glong Đắk Nông
|
02613 540 425
|
|
|
Bến Tre
|
|
|
|
|
Ba Tri
|
Khu Phố 1 Thị Trấn Ba Tri Huyện Ba Tri
|
3850002
|
|
|
Giồng Trôm
|
Khu Phố 1 Thị Trấn Giồng Trôm Huyện Giồng Trôm
|
3861120
|
|
|
Mỏ Cày Nam
|
Đường Quốc Lộ 60 Thị Trấn Mỏ Cày Huyện Mỏ Cày Nam
|
3843398
|
|
|
Mỏ Cày Bắc
|
Ấp Phước Khánh Xã Phước Mỹ Trung Huyện Mỏ Cày Bắc
|
3845555
|
|
|
Bình Đại
|
Khu Phố 1 Thị Trấn Bình Đại Huyện Bình Đại
|
3851932
|
|
|
Chợ Lách
|
Khu Phố 1 Thị Trấn Chợ Lách Huyện Chợ Lách
|
3871401
|
|
|
Châu Thành
|
Khu phố 2 Thị trấn Châu Thành Huyện Châu Thành
|
3894200
|
|
|
Thạnh Phú
|
Ấp 10 Thị Trấn Thạnh Phú Huyện Thạnh Phú
|
3878200
|
|
|
Bến Tre
|
Số 3 Đường Đồng Khởi Phường 3 Thành Phố Bến Tre
|
3822162
|
|
|
Khánh Hòa
|
|
|
|
|
Bưu cục Nha Trang
|
1 Đường Pasteur Phường Xương Huân Thành phố Nha Trang
|
3821271
|
|
|
Bưu cục Ninh Hòa
|
181 Đường Trần Quý Cáp Phường Ninh Hiệp Thị xã Ninh Hoà
|
3846836
|
|
|
Bưu cục Diên Khánh
|
52 Đường Lý Tự Trọng Thị Trấn Diên Khánh Huyện Diên Khánh
|
3850206
|
|
|
Bưu cục Khánh Vĩnh
|
147 Đường Hùng Vương Thị Trấn Khánh Vĩnh Huyện Khánh Vĩnh
|
3790270
|
|
|
Bưu cục Khánh Sơn
|
35 Đường Lê Duẩn Thị Trấn Tô Hạp Huyện Khánh Sơn
|
3869201
|
|
|
Bưu cục Cam Lâm
|
364 Đường Trường Chinh Thị trấn Cam Đức Huyện Cam Lâm
|
3983500
|
|
|
Bưu cục Cam Ranh
|
253 Đường Nguyễn Trọng Kỷ Phường Cam Lợi Thành phố Cam Ranh
|
3855700
|
|
|
Kiên Giang
|
|
|
|
|
Bưu cục Hà Tiên
|
03 Đường Tô Châu - Đông Hồ - Thị xã Hà Tiên
|
0948339912
|
|
|
Bưu cục Hòn Đất
|
Ấp Chòm Sao - Thị trấn Hòn Đất
|
02973841032
|
|
|
Bưu cục Kiên Hải
|
ấp 1, xã Hòn Tre, Kiên Hải
|
02973830022
|
|
|
Bưu cục Vĩnh Thuận
|
Khu phố Vĩnh Đông 2 Thị Trấn Vĩnh Thuận
|
02973829065
|
|
|
Bưu cục U Minh Thượng
|
89 Cạn Ngọn A xã Thạnh Yên - U Minh Thượng
|
02973883949
|
|
|
Bưu cục Tân Hiệp
|
33 Khu phố B, Thị trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp
|
02973834224
|
|
|
Bưu cục Gò Quao
|
Khu phố Phước Hưng I, Thị trấn Gò Quao, Gò Quao
|
02973824072
|
|
|
Bưu cục Kiên Lương
|
Số 320, QL 80, Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương
|
02973853071
|
|
|
Bưu Cục Dương Đông
|
số 10 Đường 30/4 Kp2 Dương Đông, Phú Quốc
|
02973846117
|
|
|
Bưu Cục Rạch Giá
|
01 Đường Mạc Cửu Phường Vĩnh Thanh Tp Rạch Giá
|
02973862551
|
|
|
Bưu cục TT Châu Thành
|
Khu phố Minh Phú TT Minh Lương Châu Thành
|
02973836085
|
|
|
Bưu cục Giang Thành
|
Ấp Khánh Hoà, xã Tân Khánh Hoà, Giang Thành
|
02973859441
|
|
|
Bưu cục An Minh
|
Khu Phố 2 Thị Trấn Thứ 11 Huyện An Minh
|
02973884595
|
|
|
Bưu cục Giồng Riềng
|
Khu phố nội ô - TTGR - Giồng Riềng
|
02973821656
|
|
|
Bưu cục An Biên
|
Khu Phố 2, Thị Trấn Thứ Ba, An Biên
|
02973510810
|
|
|
Kon Tum
|
|
|
|
|
Bưu cục Thành phố
|
70 Lê Hồng phong - TP Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
|
02603.862.361
|
|
|
Bưu cục Đăk Hà
|
212 Hùng Vương, TT Đăk Hà, Huyện Đăk Hà, Tp Kon Tum
|
02603.822.143
|
|
|
Bưu cục Đăk Tô
|
07 Hùng Vương, TT Đăk Tô, Huyện Đăk Tô, Tp Kon Tum
|
02603.831.300
|
|
|
Bưu cục Ngọc Hồi
|
35 Hùng Vương, TT Plei Kân, Huyện Ngọc Hồi, Tp Kon Tum
|
02603.832.241
|
|
|
Bưu cục Đăk Glei
|
455 Hùng Vương, TT Đăk Glei, Huyện Đăk Glei, Tp Kon Tum
|
02603.834.111
|
|
|
Bưu cục Sa Thầy
|
326 Trần Hưng Đạo, TT Sa Thầy, Huyện Sa Thầy, Tp Kon Tum
|
02603.821.484
|
|
|
Bưu cục Kon Rẫy
|
Thôn 2, Thị trấn Đăk Rơ Ve, Huyện Kon Rẫy, Tp Kon Tum
|
02603.824.110
|
|
|
Bưu cục Kon Plong
|
Thôn Măng Đen, Xã Đăk Long, huyện Kon Plong, Tp Kon Tum
|
02603.848.233
|
|
|
Bưu cụcTu Mơ Rông
|
Thôn Mô Pả, Xã Đăk Hà, Huyện Tu Mơ Rông, TP Kon Tum
|
02603.934.006
|
|
|
Lai Châu
|
|
|
|
|
Bưu cục giao dich TP Lai Châu
|
Tổ 12 Tân Phong Lai Châu
|
02133875278
|
|
|
Bưu cục Than Uyên
|
Khu 3 Thị trấn Than Uyên Lai Châu
|
02133783588
|
|
|
Bưu cục Tân Uyên
|
Thị Trấn Tân Uyên Lai Châu
|
02133787789
|
|
|
Bưu cục Tam Đường
|
Thị Trấn Tam Đường huyện Tam Đường Lai Châu
|
02133879687
|
|
|
Bưu cục Sìn Hồ
|
Thị Trấn Sìn Hồ huyện Sìn Hồ Lai Châu
|
02133871678
|
|
|
Bưu cục Nậm Nhùn
|
Thị trấn Nậm Nhùn- Lai Châu
|
02133910655
|
|
|
Bưu cục Mường Tè
|
Thị trấn Mường Tè -Lai Châu
|
02133881174
|
|
|
Bưu cục Phong Thổ
|
Thị trấn Phong Thổ - Lai Châu
|
02133896228
|
|
|
Lâm Đồng
|
|
|
|
|
Đà Lạt
|
02 Lê Đại Hành Phường 1 Đà Lạt
|
3822586
|
|
|
Lạc Dương
|
161 Langbiang TT Lạc Dương
|
3839000
|
|
|
Đức Trọng
|
691 Quốc lộ 20 thị trấn liên nghĩa đức trọng lâm đồng
|
3843775
|
|
|
Đơn Dương
|
106 đường 2/4, Thạnh Mỹ, Đơn Dương, Lâm Đồng
|
3847411
|
|
|
Lâm Hà
|
695 Hùng Vương - Đinh Văn - Lâm Hà - Lâm Đồng
|
3850313
|
|
|
Đam Rông
|
Thôn 1, Rô Men, Đam Rông, Lâm Đồng
|
3618555
|
|
|
Di Linh
|
535 Hùng Vương Di Linh Lâm Đồng
|
3870400
|
|
|
Bảo Lâm
|
03 Trần Phú TT Lộc Thắng
|
3877747
|
|
|
Bảo Lộc
|
103 Lê Hồng Phong Phường 1
|
3863333
|
|
|
Đạ Huoai
|
02 Hùng Vương Tổ dân phố 4 TT Madagui
|
3874333
|
|
|
Đạ Tẻh
|
131, Đường 3/2- ĐạTẻh
|
3880311
|
|
|
Cát Tiên
|
Tổ DP 2 thị trấn Cát Tiên
|
3884045
|
|
|
Lạng Sơn
|
|
|
|
|
Lạng Sơn
|
49 Đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại TP Lạng Sơn
|
870047
|
|
|
Bắc Sơn
|
Tiểu Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn.
|
837373
|
|
|
Bình Gia
|
Thôn Ngã Tư, xã Tô Hiệu, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn.
|
834101
|
|
|
Cao Lộc
|
Khối 6, TT Cao Lộc, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn.
|
861498
|
|
|
Đồng Đăng
|
Khu Dây Thép, TT Đồng Đăng, huyện Cao LỘc, tỉnh Lạng Sơn.
|
851446
|
|
|
Chi Lăng
|
Khu Chính, TT Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn.
|
820209
|
|
|
Đình Lập
|
Khu 4, TT Đình Lập, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn.
|
846372
|
|
|
Hữu Lũng
|
Khu An Ninh, TT Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn.
|
825101
|
|
|
Lộc Bình
|
Phố Hòa Bình, TT Lộc Bình, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn.
|
840330
|
|
|
Tràng Định
|
Khu 2, TT Thất Khê, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
883005
|
|
|
Văn Lãng
|
Khu 3, TT Na Sầm, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn.
|
880209
|
|
|
Văn Quan
|
Khu phố Đức Tâm, TT Văn Quan, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn.
|
830077
|
|
|
Lào Cai
|
|
|
|
|
TT Lào Cai
|
196 Đường Hoàng Liên Phường Cốc Lếu Thành phố Lào Cai
|
02143820117
|
|
|
Bưu cục Bắc Hà
|
096 Đường Ngọc Uyển Thị Trấn Bắc Hà Huyện Bắc Hà
|
02143880200
|
|
|
Bưu cục Bảo Thắng
|
072 Đường 19 Tháng 5 - Khu 2 Thị Trấn Phố Lu Huyện Bảo Thắng
|
02143862250
|
|
|
Bưu cục Bát Xát
|
101 Đường Hùng Vương Thị Trấn Bát Xát Huyện Bát Xát
|
02143883063
|
|
|
Bưu cục Bảo Yên
|
Tổ Dân Phố 5b Thị Trấn Phố Ràng Huyện Bảo Yên
|
02143876181
|
|
|
Bưu cục Mường Khương
|
Thôn Phố Cũ Thị trấn Mường Khương Huyện Mường Khương
|
02143881239
|
|
|
Bưu cục Sa Pa
|
Đường Điện Biên Phủ Thị Trấn Sa Pa Huyện Sa Pa
|
02143871298
|
|
|
Bưu cục Si Ma Cai
|
Thôn Phố Cũ Xã Si Ma Cai Huyện Si Ma Cai
|
02143796302
|
|
|
Bưu cục Văn Bàn
|
Tổ Dân Phố 7 Thị Trấn Khánh Yên Huyện Văn Bàn
|
02143882102
|
|
|
Long An
|
|
|
|
|
Bưu cục Tân An
|
Số 01 Quốc lộ 1A, Phường 2, TP Tân An, Long An
|
0272 3522007
|
|
|
Bưu cục Châu Thành
|
Số 47 Tỉnh lộ 827A khu phố 3 TT Tầm Vu huyện Châu Thành, Long An
|
0272 3877007
|
|
|
Bưu cục Tân Trụ
|
Ấp Tân Bình TT Tân Trụ huyện Tân Trụ tỉnh Long An
|
0272 3867007
|
|
|
Bưu cục Bến Lức
|
Số 5 Khu phố 4 Quốc lộ 1A TT Bến Lức huyện Bến Lức, Long An
|
0272 3871007
|
|
|
Bưu cục Cần Đước
|
Quốc lộ 50 khu 1A TT Cần Đước huyện Cần Đước, Long An
|
0272 3881007
|
|
|
Bưu cục Cần Giuộc
|
Số 106 Quốc lộ 50 TT Cần Giuộc huyện Cần Giuộc, Long An
|
0272 3874007
|
|
|
Bưu cục Thủ Thừa
|
Số 42 Trưng Trắc TT Thủ Thừa huyện Thủ Thừa, Long An
|
0272 3864007
|
|
|
Bưu cục Hậu Nghĩa
|
Ô 7 Khu B thị trấn Hậu Nghĩa huyện Đức Hòa, Long An
|
0272 3851007
|
|
|
Bưu cục Đức Huệ
|
Số 55 E khu vực 1 TT Đông Thành huyện Đức Huệ, Long An
|
0272 3854007
|
|
|
Bưu cục Thạnh Hóa
|
Khu phố 3 TT Thạnh Hóa huyện Thạnh Hóa, Long An
|
0272 3857007
|
|
|
Bưu cục Tân Thạnh
|
Số 09 khu phố 1 TT Tân Thạnh huyện Tân Thạnh, Long An
|
0272 3844007
|
|
|
Bưu cục Mộc Hóa
|
Khu hành chánh Mộc Hóa, huyện Mộc Hóa, Long An
|
0272 3956007
|
|
|
Bưu cục Thị xã Kiến Tường
|
Số 14 đường 30/4 khu phố 1 phường 1 thị xã Kiến Tường, Long An
|
0272 3841007
|
|
|
Bưu cục Vĩnh Hưng
|
Số 240 Cách Mạng Tháng 8 TT Vĩnh Hưng huyện Vĩnh Hưng, Long An
|
0272 3847007
|
|
|
Bưu cục Tân Hưng
|
Số 02 Trần Hưng Đạo khu phố Gò Thuyền A huyện Tân Hưng, Long An
|
0272 3861007
|
|
|
Nam Định
|
|
|
|
|
Bưu cục cấp 2 Giao Thủy
|
Thị trấn Ngô Đồng , huyện Giao Thủy
|
3730602
|
|
|
Bưu cục cấp 2 Hải Hậu
|
' Khu 3, Thị Trấn Yên Định
|
3877101
|
|
|
Bưu cục cấp 2 Xuân Trường
|
Tổ 18, Thị trấn Xuân Trường
|
3886944
|
|
|
Bưu cục cấp 2 Nam Trực
|
Đường Km9+500, Thị Trấn Nam Giang
|
3827003
|
|
|
Bưu cục cấp 2 Nghĩa Hưng
|
Khu 1, Thị Trấn Liễu Đề
|
3871101
|
|
|
Bưu cục cấp 2 Trực Ninh
|
Đường Điện Biên, Thị Trấn Cổ Lễ
|
3881003
|
|
|
Bưu cục cấp 2 Ý Yên
|
Khu A, Thị Trấn Lâm
|
3823101
|
|
|
Bưu cục cấp 2 Vụ Bản
|
Đường Lương Thế Vinh, Thị Trấn Gôi
|
3820101
|
|
|
Bưu cục cấp 2 Mỹ Lộc
|
Thôn Tuộc, Thị trấn Mỹ Lộc
|
3810990
|
|
|
Bưu cục GD cấp 1 Nam Định
|
Sô´4, Đường Hà Huy Tập, Phường Ngô Quyền
|
3843074
|
|
|
Nghệ An
|
|
|
|
|
Vinh
|
2 Ng.Thị Minh Khai Vinh NA
|
3594223
|
|
|
Anh Sơn
|
Khối 5 Thị trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn
|
3872151
|
|
|
Con Cuông
|
Khối 5 Thị trấn Con Cuông
|
3 873101
|
|
|
Cửa Lò
|
Số 12 Đường Nguyễn Sinh Cung Xóm 3 Nghi Hương Cửa Lò NA
|
383956336
|
|
|
Diễn Châu
|
Khối 4 Thị trấn Diễn Châu
|
3862311
|
|
|
Đô Lương
|
Khối 6 Thị Trấn Đô Lương
|
3871103
|
|
|
Hưng Nguyên
|
Khối 15 Thị trấn Hưng Nguyên
|
821101
|
|
|
Kỳ Sơn
|
Khối 4 Thị trấn Mường Xén Kỳ Sơn
|
3875181
|
|
|
Nam Đàn
|
Khối Phan Bội Châu Thị trấn Nam Đàn
|
3822114
|
|
|
Nghi Lộc
|
Khối 4 Thị trấn Quán Hành Nghi Lộc
|
3861101
|
|
|
TX Thái Hòa
|
Khối Tân Tiến P. Hòa Hiếu TX Thái Hòa
|
3812200
|
|
|
Nghĩa Đàn
|
Khối Tân Cường, Thị trấn Nghĩa Đàn
|
3816701
|
|
|
Quế Phong
|
Khối 8 Thị trấn Kim Sơn Quế Phong
|
3885292
|
|
|
Quỳ Châu
|
Khối 2 Thị trấn Tân Lạc Quỳ Châu
|
884206
|
|
|
Quỳ Hợp
|
Khối Đông Hồ Thị trấn Quỳ Hợp NA
|
983199
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
Khối 1 Thị trấn Cầu Giát Quỳnh Lưu
|
3864101
|
|
|
TX Hoàng Mai
|
Khối Thịnh Mỹ, phường Quỳnh Thiện, TX Hoàng Mai.
|
3866101
|
|
|
Tân Kỳ
|
Khối 7 Thị Trấn Lạt Tân Kỳ
|
3882144
|
|
|
Thanh Chương
|
Khối 09 Thị trấn Dùng Thanh Chương
|
3823195
|
|
|
Tương Dương
|
Khối Hòa Bắc Thị trấn Hòa Bình Tương Dương
|
3874 101
|
|
|
Yên Thành
|
Khối 2 Thị trấn Yên Thành
|
3863101
|
|
|
Ninh Bình
|
|
|
|
|
Bưu cục Ninh Bình
|
Đường Trần Hưng Đạo, phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
0229 3871104
|
|
|
Bưu cục Gia Viễn
|
Đường Trần Hưng Đạo, phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
0229 3871104
|
|
|
Bưu cục Gia Viễn
|
Phố Me, thị trấn Me, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
0229 3868101
|
|
|
Bưu cục Hoa Lư
|
Phố Cầu huyện, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
|
0229 3622101
|
|
|
Bưu cục Kim Sơn
|
Phố Trì Chính, thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
0229 3862101
|
|
|
Bưu cục Nho Quan
|
Phố Phong Lạc, thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
0229 3866101
|
|
|
Bưu cục Tam Điệp
|
Tổ 9 Phường Trung Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
|
0229 3864101
|
|
|
Bưu cục Yên Khánh
|
Khu Phố 1, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
0229 3841202
|
|
|
Bưu cục Yên Mô
|
Khu phố Trung, Yên thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
0229 3869101
|
|
|
Ninh Thuận
|
|
|
|
|
BC Phan Rang Tháp Chàm
|
217 Thống Nhất TP Phan Rang Tháp Chàm Ninh Thuận
|
3824430
|
|
|
Bưu cục Ninh Hải
|
KP Khánh Sơn, TT Khánh Hải H Ninh Hải Ninh Thuận
|
3873000
|
|
|
Bưu cục Thuận Bắc
|
Thôn Ấn Đạt, Xã Lợi Hải H Thuận Bắc Ninh Thuận
|
3625000
|
|
|
Bưu cục Ninh Phước
|
KP 5, TT Phước Dân H Ninh Phước Ninh Thuận
|
3864616
|
|
|
Bưu cục Thuận Nam
|
Thôn Quán Thẻ 1, Xã Phước Minh H Thuận Nam Ninh Thuận
|
3960016
|
|
|
Bưu cục Ninh Sơn
|
KP 3, TT Tân Sơn H Ninh Sơn Ninh Thuận
|
3854250
|
|
|
Bưu cục Bác Ái
|
Thôn Tà Lú 1, Xã Phước Đại H Bác Ái Ninh Thuận
|
3840007
|
|
|
Phú Yên
|
|
|
|
|
Bưu cục Tp Tuy Hòa
|
206A Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Tp Tuy Hòa
|
3819696
|
|
|
Tuy An
|
40 Lê Thành Phương,
Thị Trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An
|
3865041
|
|
|
Sông Cầu
|
KP Long Hải , Phường Xuân Phú, Tx Sông Cầu
|
3875410
|
|
|
Đồng Xuân
|
Thôn Long Thăng, Thị Trấn La Hai, huyện Đồng Xuân
|
3872125
|
|
|
Sơn Hoà
|
Thôn Tây Hoà, Thị Trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa
|
3862246
|
|
|
Sông Hinh
|
Khu phố 6, Thị Trấn Hai Riêng, huyện Sông Hinh
|
3859255
|
|
|
Hòa Vinh
|
Khu phố 4 Thị Trấn Hoà Vinh, huyện Đông Hòa
|
3531104
|
|
|
Phú Thứ
|
Khu phố Phú Thứ Thị trấn Phú Thứ, huyện Tây Hòa
|
3578205
|
|
|
Phú Hòa
|
Thôn Định Thái, xã Hòa Định Đông, huyện Phú Hòa
|
3887117
|
|
|
Quảng Bình
|
|
|
|
|
Đồng Hới
|
Sô´01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Phú
|
3822532
|
|
|
Lệ Thủy
|
Thôn Thượng Giang 1, Thị Trấn Kiến Giang, Lệ Thủy
|
3882503
|
|
|
Quảng Ninh
|
Tiểu khu 3, Thị Trấn Quán Hàu, huyện Quảng Ninh
|
3872063
|
|
|
Bố Trạch
|
Tiểu Khu 11, Thị Trấn Hoàn Lão, Bố Trạch
|
3863382
|
|
|
Quảng Trạch
|
Khu phố 1, Thị Trấn Ba Đồn, Quảng Bình
|
3517887
|
|
|
Tuyên Hóa
|
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Đồng Lê, Tuyên Hóa
|
3684634
|
|
|
Minh Hóa
|
Tiểu khu 7, Thị Trấn Quy Đạt, Minh Hóa
|
3572217
|
|
|
Quảng Nam
|
|
|
|
|
BC GDTT Tam Kỳ
|
18 Trần Cao Vân – Tp Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam
|
3858578
|
|
|
BCTT Phú Ninh
|
Thị trấn Phú Thịnh - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam
|
3890977
|
|
|
BCTT Hội An
|
06 Trần Hưng Đạo -Tp Hội An - tỉnh Quảng Nam
|
3861635
|
|
|
BCTT Tây Giang
|
Thôn A Grồng - xã A Tiêng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam
|
3796066
|
|
|
BCTT Đông giang
|
Thị Trấn PRao – huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam
|
3898654
|
|
|
BCTT Nam Giang
|
Thị trấn Thạnh Mỹ - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam
|
3840787
|
|
|
BCTT Đại Lộc
|
Khu 2 Thị Trấn Ái Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam
|
3765555
|
|
|
BCTT Điện Bàn
|
189 Trần Nhân Tông - Thị trấn Vĩnh Điện - huyện Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam
|
3867436
|
|
|
BCTT Duy Xuyên
|
Khối Phố Long Xuyên 2 Thị Trấn Nam Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam
|
3877251
|
|
|
BCTT Quế Sơn
|
Thị trấn Đông Phú - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam
|
3885189
|
|
|
BCTT Nông Sơn
|
thôn Trung Hạ - Quế Trung - Nông Sơn - Quảng Nam
|
3654010
|
|
|
BCTT Hiệp Đức
|
Thị trấn Tân An - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam
|
3883210
|
|
|
BCTT Thăng Bình
|
Thị trấn Hà Lam - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam
|
3874265
|
|
|
BCTT Tiên Phước
|
Khối phố Tiên Bình - thị trấn Tiên Kỳ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam
|
3884164
|
|
|
BCTT Bắc Trà My
|
Khối phố Đồng Bàu - Thị trấn Trà My - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam
|
3882336
|
|
|
BCTT Nam Trà My
|
Thôn 1- xã Trà Mai - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam
|
3880052
|
|
|
BCTT Núi Thành
|
Khối 3 Thị trấn Núi Thành - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam
|
3871227
|
|
|
Quảng Ngãi
|
|
|
|
|
Bưu cục Phan Đình Phùng
|
80 Đường Phan Đình Phùng Phường Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi
|
3822930
|
|
|
Bưu cục Bình Sơn
|
Tổ Dân Phố 2 Thị Trấn Châu Ổ Huyện Bình Sơn
|
3851565
|
|
|
Bưu cục Sơn Tịnh
|
Thôn Trường Thọ Tây Phường Trương Quang Trọng TP.Quảng Ngãi
|
3842149
|
|
|
Bưu cục 2 Tư Nghĩa
|
Khối 3 Thị Trấn La Hà Huyện Tư Nghĩa
|
3845569
|
|
|
Bưu cục 2 Mộ Đức
|
Tổ Dân Phố 1 Thị Trấn Mộ Đức Huyện Mộ Đức
|
3857266
|
|
|
Bưu cục 2 Đức Phổ
|
Tổ Dân Phố 5 Thị Trấn Đức Phổ Huyện Đức Phổ
|
3859011
|
|
|
Bưu cục 2 Ba Tơ
|
Khu Vực 1 Thị Trấn Ba Tơ Huyện Ba Tơ
|
3863327
|
|
|
Bưu cục 2 Nghĩa Hành
|
Tổ Dân Phố Phú Vinh Trung Thị Trấn Chợ Chùa Huyện Nghĩa Hành
|
3861221
|
|
|
Bưu cục 2 Minh Long
|
Thôn 2 Xã Long Hiệp Huyện Minh Long
|
3866256
|
|
|
Bưu cục 2 Sơn Hà
|
Thôn Hàng Gòn Thị Trấn Di Lăng Huyện Sơn Hà
|
3864483
|
|
|
Bưu cục 2 Sơn Tây
|
Thôn Huy Măng Xã Sơn Dung Huyện Sơn Tây
|
3868205
|
|
|
Bưu cục 2 Tây Trà
|
Thôn Trà Niêu Xã Trà Phong Huyện Tây Trà
|
3870001
|
|
|
Bưu cục 2 Trà Bồng
|
Khu Vực 1 Thị Trấn Trà Xuân Huyện Trà Bồng
|
3865210
|
|
|
Bưu cục 2 Lý Sơn
|
Thôn Đông Xã An Vĩnh Huyện Lý Sơn
|
3862085
|
|
|
Quảng Ninh
|
|
|
|
|
Hòn Gai
|
Số 539 Lê Thành Tông TP Hạ Long QN
|
3829948
|
|
|
Đông Triều
|
Đường Trần Nhân Tông Khu 3 Đông Triều QN
|
3870023
|
|
|
Uông Bí
|
Tổ 28, Khu phố 8 Quang Trung Uông Bí QN
|
3854324
|
|
|
Quảng Yên
|
Đường Ngô Quyền TX Quảng Yên QN
|
3815204
|
|
|
Hoành Bồ
|
Khu 4 Tổ 4 TT Trới Hoành Bồ QN
|
3858201
|
|
|
Cẩm Phả
|
375 Đường Trần Phú Cẩm Thành Cẩm Phả QN
|
3861411
|
|
|
Vân Đồn
|
Khu 4 Tổ 1 TT Vân Đồn QN
|
3814202
|
|
|
Cô Tô
|
Khu 2 TT Cô Tô QN
|
3889205
|
|
|
Ba Chẽ
|
Khu 4 TT Ba Chẽ QN
|
3888214
|
|
|
Bình Liêu
|
Đường 18c Khu Bình Quyền TT Bình Liêu QN
|
3878318
|
|
|
Tiên Yên
|
Phố Lý Thường Kiệt TT Tiên Yên QN
|
3876211
|
|
|
Đầm Hà
|
Khu phố Lê Lương TT Đầm Hà QN
|
3880974
|
|
|
Hải Hà
|
Phố 4a Chu Văn An TT Hải Hà QN
|
3879206
|
|
|
Móng Cái
|
1 Đường Hùng Vương Hoà Lạc Móng Cái QN
|
3882780
|
|
|
Quảng Trị
|
|
|
|
|
Đông Hà
|
22 Trần Hưng Đạo Thành phố Đông Hà tỉnh Quảng Trị
|
3853406
|
|
|
Triệu Phong
|
Tiểu Khu 3 Thị trấn Ái Tử Huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị
|
3828316
|
|
|
Gio Linh
|
Khu phố 8 TT Gio Linh Huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị
|
3825444
|
|
|
TX Quảng Trị
|
244 Trần Hưng Đạo TX Quảng Trị tỉnh Quảng Trị
|
386136
|
|
|
Hải Lăng
|
Đường Hùng Vương Thị trấn Hải Lăng tỉnh Quảng Trị
|
3873232
|
|
|
Vĩnh Linh
|
Đường Lê Duẩn Thị trấn Hồ Xá Huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị
|
3621696
|
|
|
Cam Lộ
|
Khóm 2 Thị trấn Cam Lộ Huyện Cam Lộ tỉnh Quảng Trị
|
3871543
|
|
|
Đakrông
|
Khóm 1 Thị trấn KrôngKlang Huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị
|
3886299
|
|
|
Hướng Hóa
|
Khóm 3A Thị trấn Khe Sanh Huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị
|
3880101
|
|
|
Sóc Trăng
|
|
|
|
|
TP Sóc Trăng
|
01 Trần Hưng Đạo phường 3
|
3820051
|
|
|
Ngã Năm
|
Đường Mai Thanh Thế K1 P1
|
3869300
|
|
|
Mỹ Tú
|
số 10A Trần Phú ấp Cầu Đồn thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa
|
3871522
|
|
|
Long Phú
|
ấp 3 thị trấn Long Phú
|
3856856
|
|
|
Mỹ Xuyên
|
05 Lê Lợi TT Mỹ Xuyên
|
3852599
|
|
|
Thạnh Trị
|
ấp 2 thị trấn Phú Lộc
|
3867111
|
|
|
Cù Lao Dung
|
ấp Chợ thị trấn Cù Lao Dung
|
3860000
|
|
|
Kế Sách
|
ấp An Ninh 1 thị trấn Kế Sách
|
3876002
|
|
|
Vĩnh Châu
|
Đường 30/04 Khóm 2 phường 1
|
3861011
|
|
|
Châu Thành
|
Trà Quýt A Thị trấn Châu Thành
|
3835151
|
|
|
Trần Đề
|
Đầu Giồng TT Trần Đề
|
3846600
|
|
|
Sơn La
|
|
|
|
|
Sơn La
|
Số 172 tổ 5 Phường Tô Hiệu TP Sơn La
|
3854726
|
|
|
BC-HHC
|
Số 1 Tô Hiệu phường Tô Hiệu TP Sơn La
|
|
|
|
Bắc Yên
|
TK1 TT Bắc Yên Sơn La
|
3860120
|
|
|
Mai Sơn
|
TK6 TT Hát Lót Mai Sơn Sơn La
|
3743627
|
|
|
Mộc Châu
|
TK4 TT Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La
|
3866981
|
|
|
Mường La
|
Bản Hua Ít TT Ít Ong Mường La Sơn La
|
3831139
|
|
|
Phù Yên
|
Khối 5 TT Phù Yên, huyện Phù Yên Sơn La
|
3863237
|
|
|
Quỳnh Nhai
|
Xóm 1 Xã Mường Chiêng Quỳnh Nhai Sơn La
|
3833164
|
|
|
Sông Mã
|
Tổ 8 TT Sông Mã Huyện Sông Mã, Sơn La
|
3836110
|
|
|
Sốp Cộp
|
Khu phố Huyện Lỵ Xã Sốp Cộp Huyện Sốp Cộp Sơn La
|
3878341
|
|
|
Thuận Châu
|
TK14 TT Thuận Chuâu Huyện Thuận Châu Sơn La
|
3848400
|
|
|
Yên Châu
|
TK2 TT Yên Chêu, Huyện Yên Châu Sơn La
|
3840150
|
|
|
Tây Ninh
|
|
|
|
|
Tây Ninh
|
186 Đường 30/4, Phường 3, Thành Phố Tây Ninh
|
02763.822.671
|
|
|
Bến Cầu
|
429 Khu phố 2, Thị trấn Bến Cầu, Huyện Bến Cầu
|
02763.876.452
|
|
|
Châu Thành
|
Tổ 1 Khu phố 1, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành
|
02763.878.289
|
|
|
Dương Minh Châu
|
383 đường Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 1, Thị trấn DMC, Huyện Dương Minh Châu
|
02763.877.300
|
|
|
Gò Dầu
|
Ô 2/48 Ấp Thanh Hà, Thị Trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu
|
02763.854.175, 02763.510.700
|
|
|
Hòa Thành
|
89 đường Hùng Vương, Khu phố 4, Thị trấn Hòa Thành, Huyện Hòa Thành
|
02763.840.000
|
|
|
Tân Biên
|
Khu phố 2, Thị trấn Tân Biên, Huyện Tân Biên
|
02763.874.222
02763.874.206
|
|
|
Tân Châu
|
499 đường 78, Khu phố 1, Thị trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu
|
02763.875.583,
02763.875.334
|
|
|
Trảng Bàng
|
146 Đường Quốc Lộ 22, Thị trấn Trảng Bàng, Huyện Trảng Bàng
|
02763.883.666
02763.880.206
|
|
|
Thái Bình
|
|
|
|
|
BC TPTB
|
Sô´355, Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám
|
0227.3838643
|
|
|
BC TT Tiền Hải
|
Phố Tiểu Hoàng, Thị Trấn Tiền Hải
|
0227.3823678
|
|
|
BC TT Kiến Xương
|
Khu Công Hòa, Thị Trấn Thanh Nê
|
0227.3821784
|
|
|
BC TT Vũ Thư
|
Khu Minh Tân 1, Thị Trấn Vũ Thư
|
0227.3826201
|
|
|
BC TT Hưng Hà
|
Khu Nhân Cầu 1, Thị Trấn Hưng Hà
|
0917.921336
|
|
|
BC TT Quỳnh Phụ
|
Khu 1b, Thị Trấn Quỳnh Côi
|
0227.3863261
|
|
|
BC TT Thái Thụy
|
Khu 6, Thị Trấn Diêm Điền
|
0227.3753473
|
|
|
Thái Nguyên
|
|
|
|
|
Bưu cục Thái Nguyên
|
Số 10 Đường Cách mạng tháng 8 - TP Thái Nguyên
|
0208 3753437
|
|
|
Bưu cục Phổ Yên
|
157 Tiểu khu 4 - Phường Ba Hàng - TX Phổ Yên TN
|
0208 3863113
|
|
|
Bưu cục Sông Công
|
Số nhà 124, đường Thống Nhất, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
|
0208 3862462
|
|
|
Bưu Cục Phú Lương
|
Tiểu khu An Thái, thị trấn Đu, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên
|
0208 3774002
|
|
|
Bưu cục Phú Bình
|
Tổ 2, Thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên
|
0208 3867654
|
|
|
Bưu cục Định Hoá
|
Số nhà 463, xóm Bãi Á 1, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên
|
0208 3878200
|
|
|
Bưu cục Đại Từ
|
Phố Chợ 1, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên
|
0208 3824996
|
|
|
Bưu cục Võ Nhai
|
Số nhà 169, Phố Thái Long, Thị trấn Đình Cả, huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên
|
0208 3827230
|
|
|
Bưu cục Đồng Hỷ
|
Số nhà 2, thị trấn Chùa Hang, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
0208 3820730
|
|
|
Thanh Hóa
|
|
|
|
|
Giao dịch Trung tâm Thành phố
|
33 Trần Phú - P. Điện Biên - TP Thanh Hoá
|
3850030
|
|
|
Bưu cục Sầm Sơn
|
Đường Nguyễn Du - P. Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn
|
3821490
|
|
|
Bưu cục Hoằng Hóa
|
Tiểu Khu Vinh Sơn - Thị Trấn Bút Sơn - huyện Hoằng Hóa
|
3865101
|
|
|
Bưu cục Hậu Lộc
|
Khu 1 - Thị trấn Hậu Lộc - huyện Hậu Lộc
|
3831058
|
|
|
Bưu cục Nga Sơn
|
Tiểu khu Hưng Long - Thị Trấn Nga Sơn - Huyện Nga Sơn
|
3872873
|
|
|
Bưu cục Hà Trung
|
Tiểu Khu 6 - Thị trấn Hà Trung - huyện Hà Trung
|
3621948
|
|
|
Bưu cục Bỉm Sơn
|
47 Đường Nguyễn Huệ - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn
|
3776559
|
|
|
Bưu cục Đông Sơn
|
Khối 4 - Thị Trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn
|
3690154
|
|
|
Bưu cục Thiệu Hóa
|
Tiểu Khu 4 - Thị Trấn Vạn Hà - Huyện Thiệu Hoá
|
3842998
|
|
|
Bưu cục Yên Định
|
Tiểu Khu 2 - Thị Trấn Quán Lào - Huyện Yên Định
|
3869257
|
|
|
Bưu cục Vĩnh Lộc
|
Khu phố 3 - Thị trấn Vĩnh Lộc - Huyện Vĩnh Lộc
|
3870135
|
|
|
Bưu cục Thạch Thành
|
Khu 6 - Kim Tân - huyện Thạch Thành
|
3655400
|
|
|
Bưu cục Cẩm Thủy
|
Tổ 2 - Thị Trấn Cẩm Thuỷ - Huyện Cẩm Thuỷ
|
3876053
|
|
|
Bưu cục Bá Thước
|
Khu phố 1 - Thị trấn Canh Nàng - Huyện Bá Thước
|
3880109
|
|
|
Bưu cục Triệu Sơn
|
Khu phố Giắt - Thị Trấn Triệu Sơn - Huyện Triệu Sơn
|
3867153
|
|
|
Bưu cục Thọ Xuân
|
Khu 8 - Thị Trấn Thọ Xuân - Huyện Thọ Xuân
|
3833246
|
|
|
Bưu cục Ngọc Lặc
|
Khu phố Lê Lai - Thị Trấn Ngọc Lặc - Huyện Ngọc Lặc
|
3871169
|
|
|
Bưu cục Lang Chánh
|
Khu phố 3 - Thị Trấn Lang Chánh - Huyện Lang Chánh
|
3874255
|
|
|
Bưu cục Quan Hóa
|
Khu 1 - Thị Trấn Quan Hoá - Huyện Quan Hoá
|
3875101
|
|
|
Bưu cục Quan Sơn
|
Khu Trung Tâm - Thị trấn Quan Sơn - Huyện Quan Sơn
|
3590101
|
|
|
Bưu cục Mường Lát
|
Khu II - Thị trấn Mường Lát - Huyện Mường Lát
|
8997101
|
|
|
Bưu cục Thường Xuân
|
Khu phố 2 - Thị Trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân
|
3553960
|
|
|
Bưu cục Nông Cống
|
Tiểu Khu Minh Tân - Thị Trấn Nông Cống - Huyện Nông Cống
|
3839052
|
|
|
Bưu cục Như Thanh
|
Khu I - Thị trấn Bến Sung - Huyện Như Thanh
|
3848104
|
|
|
Bưu cục Như Xuân
|
Khu phố II - Thị Trấn Yên Cát - Huyện Như Xuân
|
3878101
|
|
|
Bưu cục Quảng Xương
|
Khu phố Tân Phong - Thị Trấn Quảng Xương - Huyện Quảng Xương
|
3863030
|
|
|
Bưu cục Tĩnh Gia
|
Tiểu Khu 6 - Thị Trấn Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia
|
3970009
|
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
|
Tiền Giang
|
|
|
|
|
Bưu cục Cái Bè
|
Khu 1A, Thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
|
0273 3923223
|
|
|
Bưu cục Cai Lậy
|
ấp Bình Tịnh, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
|
0273 3816001
|
|
|
Bưu cục TX Cai Lậy
|
62 Quốc lộ 1, Phường 1, TX Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
|
0273 3826503
|
|
|
Bưu cục Tân Phước
|
Khu 1, Thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang
|
0273 3848003
|
|
|
Bưu cục Châu Thành
|
ấp Cá, Thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
|
0273 3831336
|
|
|
Bưu cục Chợ Gạo
|
129 Ô 1, Khu 2, Thị Trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
|
0273 3835224
|
|
|
Bưu cục Gò Công Tây
|
ấp Hạ, Thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
|
0273 3838351
|
|
|
Bưu cục Tân Phú Đông
|
ấp Tân Phú, xã Phú Thạnh, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang
|
0273 3529011
|
|
|
Bưu cục TX Gò Công
|
số 4 Hai Bà Trưng, Phường 2, TX Gò Công, tỉnh Tiền Giang
|
0273 3841647
|
|
|
Bưu cục Gò Công Đông
|
Khu phố Hòa Thơm 1, TT Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, Tiền Giang
|
0273 3846112
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
Bưu cục Giao dịch Sài Gòn
|
Số 2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé
|
38221677
|
|
|
Bưu cục Quận 3
|
2Bis, Bà Huyện Thanh Quan, P. 06, Q. 3
|
39302418
|
|
|
Bưu cục Quận 4
|
104, Nguyễn Tất Thành, P. 13, Quận 4
|
38264070
|
|
|
Bưu cục Quận 5
|
26, Nguyễn Thi, P. 13, Q. 05
|
38551763
|
|
|
Bưu cục Quận 6
|
88-90, Tháp Mười, P. 02, Q. 06
|
39692749
|
|
|
Bưu cục Quận 7
|
1441 Huỳnh Tấn Phát KP1, P. Phú Mỹ, Q. 07
|
37852456
|
|
|
Bưu cục Quận 8
|
428, Tùng Thiện Vương, P. 13, Q. 08
|
38557986
|
|
|
Bưu cục Chợ Nhỏ
|
95, Man Thiện, KP 5, P. Hiệp Phú, Q. 09
|
37360517
|
|
|
Bưu cục Quận 10
|
157, Lý Thái Tổ, P. 09, Q. 10
|
39270072
|
|
|
Bưu cục Quận 11
|
244, Minh Phụng, P. 16, Q. 11
|
39693983
|
|
|
Bưu cục Tân Thới Hiệp
|
121, Lê Văn Khương, KP1, P. Hiệp Thành, Q. 12
|
37174920
|
|
|
Bưu cục Bình Thạnh
|
03, Phan Đăng Lưu, P. 03, Q. Bình Thạnh
|
38410646
|
|
|
Bưu cục Phú Nhuận
|
241, Phan Đình Phùng, P. 15, Q. Phú Nhuận
|
38444721
|
|
|
Bưu cục Gò Vấp
|
555, Lê Quang Định, P. 01, Q. Gò Vấp
|
38956013
|
|
|
Bưu cục Tân Bình
|
288A, Hoàng Văn Thụ, P. 04, Q. Tân Bình
|
38440544
|
|
|
Bưu cục Tân Phú
|
90, Nguyễn Sơn, P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú
|
38648419
|
|
|
Trà Vinh
|
|
|
|
|
Bưu cục Giao dịch TT Thành Phố Trà Vinh
|
70A Hùng Vương Phường 4 Trà Vinh
|
0294 855186
|
|
|
Bưu Cục Hành Chính Công
|
70A Hùng Vương Phường 4 Trà Vinh
|
0294 854666
|
|
|
Bưu cục Giao Dịch TT huyện Càng Long
|
Khóm 4 TT Càng Long Trà Vinh
|
0294 3882200
|
|
|
Bưu cục Giao Dịch TT huyện Châu Thành
|
Khóm 2 TT Châu Thành Trà Vinh
|
0294 3872200
|
|
|
Bưu cục Giao Dịch TT huyện Cầu Kè
|
201 đường 30/4 Khóm 5 TT Cầu Kè Trà Vinh
|
0294 3834444
|
|
|
Bưu cục Giao Dịch TT huyện Tiểu Cần
|
136 QL 60 Khóm 1 TT Tiểu Cần Trà Vinh
|
0294 3822948
|
|
|
Bưu cục Giao Dịch TT huyện Trà Cú
|
220 đường 3/2 TT Trà Cú Trà Vinh
|
0294 3874444
|
|
|
Bưu cục Giao Dịch TT huyện Cầu Ngang
|
293 Đường 3/2 Minh Thuận B Cầu Ngang Trà Vinh
|
0294 3825444
|
|
|
Bưu cục Giao Dịch TT huyện Duyên Hải
|
04 Điện Biên Phủ K1P1 TX Duyên Hải Trà Vinh
|
0294 3832444
|
|
|
Tuyên Quang
|
|
|
|
|
Bưu cục Tuyên Quang
|
609 Quang Trung tổ 24 phường Phan Thiết TP Tuyên Quang
|
02073922790
|
|
|
Bưu cục Hàm Yên
|
Tổ nhân dân Tân Thịnh Thị trấn Tân Yên huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang
|
02073843470
|
|
|
Bưu cục Chiêm Hóa
|
Thị trấn Vĩnh Lộc huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang
|
02073851656
|
|
|
Bưu cục Na Hang
|
Tổ nhân dân 3 Thị trấn Na Hang huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang
|
02073864400
|
|
|
Bưu cục Sơn Dương
|
Tổ nhân dân Tân Thịnh Thị trấn Sơn Dương huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang
|
02073835339
|
|
|
Bưu cục Yên Sơn
|
Tổ 6 Phường Hưng Thành TP Tuyên Quang
|
02073872104
|
|
|
Vĩnh Long
|
|
|
|
|
Bưu cục Giao dịch - Bưu điện TPVL
|
12C Hoàng Thái Hiếu, P1, TPVL
|
3822550
|
|
|
Giao dịch - Bưu điện thị xã Bình Minh
|
Số 127/15, K1, P. Cái Vồn, TX Bình Minh
|
3508558
|
|
|
Giao dịch - Bưu điện huyện Bình Tân
|
Tồ 15, Ấp Tân Thuận, Xã Tân Quới, Huyện Bình Tân
|
3766770
|
|
|
Giao dịch - Bưu điện huyện Long Hồ
|
K1, TT Long Hồ
|
3850222
|
|
|
Giao dịch - Bưu điện huyện Mang Thít
|
Đường Phạm Hùng, K1, TT Cái Nhum,
huyện Mang Thít
|
3840222
|
|
|
Giao dịch - Bưu điện huyện Tam Bình
|
K1, TT Tam Bình
|
3860222
|
|
|
Giao dịch - Bưu điện huyện Trà Ôn
|
Số 10A, Lê văn Duyệt, thị trấn Trà Ôn
|
3770222
|
|
|
Giao dịch - Bưu điện huyện Vũng Liêm
|
Khóm II, Thị trấn Vũng Liêm
|
3870222
|
|
|
Vĩnh Phúc
|
|
|
|
|
Vĩnh Yên
|
Số 2 đường Kim Ngọc, phường Ngô Quyền, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
02113847937
|
|
|
Tam Dương
|
Phố Me, thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
|
02113833265
|
|
|
Vĩnh Tường
|
Khu 3, thị trấn Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
|
02113839102
|
|
|
Yên Lạc
|
Khu 3, thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc
|
02113836088
|
|
|
Lập Thạch
|
Thôn Tân Chiền, thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
|
02113830309
|
|
|
Sông Lô
|
Phố Then, thị trấn Tam Sơn, huyện Sông Lô, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc
|
02113828368
|
|
|
Tam Đảo
|
KM10, xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
|
02113853764
|
|
|
Bình Xuyên
|
Khu phố 1, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
02113866184
|
|
|
Phúc Yên
|
Khu 5, xã Tiền Châu, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
02113868368
|
|
|
Yên Bái
|
|
|
|
|
Yên Bái Ga
|
25 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà,TP Yên Bái
|
02163862338
|
|
|
Hơp Minh
|
Thôn Cầu Phao 2, Xã Hợp Minh,TP Yên Bái
|
02163862371
|
|
|
Minh Tân
|
Đường Yên Ninh, Phường Minh Tân,TP Yên Bái
|
02163851601
|
|
|
Nam Cường
|
18 Đường Điện Biên, Phường Nguyễn Thái Học,TP Yên Bái
|
02163852101
|
|
|
Yên Bái Km5
|
27 Đường Đinh Tiên Hoàng 1, Phường Đồng Tâm,TP Yên Bái
|
02163852577
|
|
|
Yên Hòa
|
127 Đại lộ Nguyễn Thái Học, P.Nguyễn Thái Học,TP Yên Bái
|
02163813800
|
|
|
Khách hàng lớn
|
127 Đại lộ Nguyễn Thái Học, P.Nguyễn Thái Học,TP Yên Bái
|
|
|
|
Thương mại điện tử
|
127 Đại lộ Nguyễn Thái Học, P.Nguyễn Thái Học,TP Yên Bái
|
02163813800
|
|
|
Nghĩa Lộ
|
Tổ 18, Phường Trung Tâm, Thị xã Nghĩa Lộ
|
02163870195
|
|
|
Văn Chấn
|
Khu Thị Trấn, Xã Sơn Thịnh, Huyện Văn Chấn
|
02163874101
|
|
|
Ba Khe
|
Thị tứ Ngã Ba Khe, Xã Cát Thịnh, Huyện Văn Chấn
|
02163873889
|
|
|
Đồng Khê
|
Khu phố 1, Xã Đồng Khê, Huyện Văn Chấn
|
02163874194
|
|
|
Mỵ
|
Khu phố Mỵ, Xã Tân Thịnh, Huyện Văn Chấn
|
02163875128
|
|
|
Thái Lão
|
Khu 4a, Thị trấn Nông trường Nghĩa Lộ, Huyện Văn Chấn
|
02163874200
|
|
|
Trạm Tấu
|
Đường Nội Thị, Thị trấn Trạm Tấu, Huyện Trạm Tấu
|
02163876110
|
|
|
Văn Yên
|
Tổ 1, Khu phố 3, Thị trấn Mậu A, Huyện Văn Yên
|
02163834136
|
|
|
Trái Hút
|
Khu phố Trái Hút, Xã An Bình, Huyện Văn Yên
|
02163831001
|
|
|
Mù Cang Chải
|
Đường Nội Thị, Thị trấn Mù Căng Chải, Huyện Mù Cang Chải
|
02163878134
|
|
|
Púng Luông
|
Bản Ngã Ba Kim, Xã Púng Luông, Huyện Mù Cang Chải
|
02163878149
|
|
|
Trấn Yên
|
Khu phố 3, Thị trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên
|
02163825193
|
|
|
Hưng Khánh
|
Thôn 4, Xã Hưng Khánh, Huyện Trấn Yên
|
02163821034
|
|
|
Lục Yên
|
324 Đường Nguyễn Tất Thành, Thị trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên
|
02163845101
|
|
|
Khánh Hòa
|
Thôn 8, Xã Khánh Hòa, Huyện Lục Yên
|
02163842105
|
|
|
Yên Bình
|
Tổ 8, Khu Thị Trấn, Thị trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình
|
02163885103
|
|
|
Cảm Ân
|
Thôn Đoàn Kết, Xã Cảm Ân, Huyện Yên Bình
|
02163882001
|
|
|
Cát Lem
|
Thôn Ngã Ba Cát Lem, Xã Đại Minh, Huyện Yên Bình
|
02163881101
|
|
|
Thác Bà
|
Khu phố 1, Thị trấn Thác Bà, Huyện Yên Bình
|
02163884138
|
|
|